Có 2 kết quả:
不连续 bù lián xù ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ • 不連續 bù lián xù ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discontinuous
(2) discrete
(2) discrete
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discontinuous
(2) discrete
(2) discrete
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0